BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI |
BỆNH VIỆN CHỈNH HÌNH VÀ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH |
( Theo Quyết định số 032/QĐ-BVCHPHCN-KTTV áp dụng ngày 20/08/2019) |
|
|
|
|
STT |
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
ĐVT |
Giá dịch vụ khám chữa bệnh cho bệnh nhân không có thẻ |
I |
KHOA KHÁM BỆNH - CẤP CỨU |
|
|
1 |
Khám bệnh |
Lần |
34,500 |
2 |
Đặt ống nội khí quản |
Lần |
568,000 |
3 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
90,100 |
4 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
82,100 |
5 |
Đặt sonde bàng quang |
Lần |
90,100 |
6 |
Thụt tháo |
Lần |
82,100 |
7 |
Chọc dịch tuỷ sống |
Lần |
107,000 |
8 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
Lần |
110,000 |
9 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
Lần |
110,000 |
10 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
Lần |
110,000 |
11 |
Đo chức năng hô hấp |
Lần |
126,000 |
12 |
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
333,000 |
13 |
Hút dịch khớp |
Lần |
114,000 |
14 |
Hút nang bao hoạt dịch |
Lần |
114,000 |
15 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
Lần |
110,000 |
16 |
Hút đờm hầu họng |
Lần |
11,100 |
17 |
Rửa bàng quang |
Lần |
198,000 |
18 |
Thay canuyn mở khí quản |
Lần |
247,000 |
19 |
Nong niệu đạo |
Lần |
241,000 |
20 |
Ghi điện cơ |
Lần |
128,000 |
21 |
Điện tim thường |
Lần |
32,800 |
22 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Lần |
186,000 |
23 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
Lần |
186,000 |
24 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Lần |
20,400 |
25 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Lần |
20,400 |
26 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
32,900 |
27 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ[ chiều dài ≤ 15cm] |
Lần |
57,600 |
28 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
Lần |
82,400 |
29 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[ nông chiều dài < l0 cm] |
Lần |
178,000 |
30 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[ sâu chiều dài < l0 cm] |
Lần |
257,000 |
31 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[ nông chiều dài ≥ l0 cm] |
Lần |
237,000 |
32 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[ sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
Lần |
305,000 |
II |
MẮT |
|
|
1 |
Khám bệnh |
Lần |
34,500 |
2 |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần |
36,700 |
3 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Lần |
32,900 |
4 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
32,900 |
5 |
Chích mủ mắt |
Lần |
452,000 |
6 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
78,400 |
7 |
Khâu phủ kết mạc |
Lần |
638,000 |
8 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
Lần |
82,100 |
9 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
Lần |
327,000 |
10 |
Rạch áp xe mi |
Lần |
186,000 |
11 |
Rạch áp xe túi lệ |
Lần |
186,000 |
12 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần |
52,500 |
13 |
Bơm thông lệ đạo[ hai mắt] |
Lần |
94,400 |
14 |
Thông lệ đạo một mắt |
Lần |
59,400 |
15 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần |
926,000 |
III |
TAI MŨI HỌNG |
|
|
1 |
Bẻ cuốn dưới |
Lần |
133,000 |
2 |
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) |
Lần |
205,000 |
3 |
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) |
Lần |
275,000 |
4 |
Chích áp xe quanh Amidan[ gây tê] |
Lần |
263,000 |
5 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
Lần |
52,600 |
6 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
20,400 |
7 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
Lần |
20,500 |
8 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
40,800 |
9 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lần |
40,800 |
10 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
Lần |
1,277,000 |
11 |
Nhét bấc mũi sau |
Lần |
116,000 |
12 |
Nhét bấc mũi trước |
Lần |
116,000 |
13 |
Nội soi họng |
Lần |
40,000 |
14 |
Nội soi mũi |
Lần |
40,000 |
15 |
Nội soi tai |
Lần |
40,000 |
16 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
104,000 |
17 |
Súc rửa vòm họng trong xạ trị [Xông họng] |
Lần |
27,400 |
18 |
Lấy dị vật tai[ gây tê] |
Lần |
155,000 |
19 |
Chích áp xe quanh Amidan[ gây mê] |
Lần |
729,000 |
IV |
RĂNG HÀM MẶT |
|
|
1 |
Khám bệnh |
Lần |
34,500 |
2 |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
Răng |
422,000 |
3 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
Răng |
795,000 |
4 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
Răng |
925,000 |
5 |
Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
Răng |
565,000 |
6 |
Lấy cao răng[ 2 hàm] |
2 Hàm |
134,000 |
7 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Răng |
337,000 |
8 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Răng |
337,000 |
9 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
Lần |
74,000 |
10 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
158,000 |
11 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Răng |
247,000 |
12 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Răng |
212,000 |
13 |
Nhổ răng sữa |
Răng |
37,300 |
14 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Răng |
190,000 |
15 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Răng |
207,000 |
16 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
Răng |
342,000 |
17 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
Răng |
342,000 |
18 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Lần |
103,000 |
19 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
Răng |
342,000 |
20 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
Răng |
342,000 |
21 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
Răng |
207,000 |
22 |
Hàn răng sữa sâu ngà |
Răng |
97,000 |
23 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Răng |
334,000 |
24 |
Điều trị tuỷ răng sữa một chân |
Răng |
271,000 |
25 |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân |
Răng |
382,000 |
V |
Y HỌC DÂN TỘC |
|
|
1 |
Khám bệnh |
Lần |
34,500 |
2 |
Cấy chỉ |
Lần |
143,000 |
3 |
Cứu |
Lần |
35,500 |
4 |
Chườm ngải |
Lần |
35,500 |
5 |
Điện châm (có kim dài) |
Lần |
74,300 |
6 |
Điện châm (kim ngắn) |
Lần |
67,300 |
7 |
Điều trị chườm ngải cứu |
Lần |
35,500 |
8 |
Giác hơi |
Lần |
33,200 |
9 |
Hào châm |
Lần |
65,300 |
10 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
Lần |
45,300 |
11 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Lần |
50,700 |
12 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Lần |
41,800 |
13 |
Laser châm |
Lần |
34,000 |
14 |
Laser nội mạch |
Lần |
53,600 |
15 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Lần |
49,400 |
16 |
Nhĩ châm |
Lần |
65,300 |
17 |
Ôn châm[ kim dài] |
Lần |
72,300 |
18 |
Ôn châm[ kim ngắn] |
Lần |
65,300 |
19 |
Thủy châm |
Lần |
66,100 |
20 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
Lần |
28,500 |
21 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
Lần |
65,500 |
22 |
Xông khói thuốc |
Lần |
37,900 |
VI |
VẬT LÝ TRỊ LiỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
1 |
Khám bệnh |
Lần |
34,500 |
2 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Lần |
34,900 |
3 |
Điều trị bằng từ trường |
Lần |
38,400 |
4 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
Lần |
45,400 |
5 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
Lần |
45,400 |
6 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Lần |
41,400 |
7 |
Điều trị bằng siêu âm |
Lần |
45,600 |
8 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
Lần |
61,700 |
9 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
Lần |
28,800 |
10 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Lần |
35,200 |
11 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
Lần |
34,200 |
12 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
Lần |
34,200 |
13 |
Điều trị bằng Parafin |
Lần |
42,400 |
14 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Lần |
45,800 |
15 |
Điều trị bằng tĩnh điện trường |
Lần |
38,400 |
16 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
Lần |
28,800 |
17 |
Điều trị chườm ngải cứu |
Lần |
35,500 |
18 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Lần |
45,300 |
19 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Lần |
45,300 |
20 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
42,300 |
21 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
46,900 |
22 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
Lần |
45,300 |
23 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Lần |
41,800 |
24 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Lần |
50,700 |
25 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
Lần |
29,000 |
26 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
Lần |
48,600 |
27 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
Lần |
48,600 |
28 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
Lần |
48,600 |
29 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
Lần |
48,600 |
30 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
Lần |
48,600 |
31 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
Lần |
48,600 |
32 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
Lần |
48,600 |
33 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
Lần |
48,600 |
34 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
Lần |
48,600 |
35 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
Lần |
48,600 |
36 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
Lần |
48,600 |
37 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
Lần |
48,600 |
38 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
Lần |
48,600 |
39 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
Lần |
28,500 |
40 |
Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh |
Lần |
45,300 |
41 |
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng |
Lần |
29,000 |
42 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng |
Lần |
48,600 |
43 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng |
Lần |
48,600 |
44 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Lần |
46,900 |
45 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
Lần |
46,900 |
46 |
Tập đi với thanh song song |
Lần |
29,000 |
47 |
Tập đi với khung tập đi |
Lần |
29,000 |
48 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
Lần |
29,000 |
49 |
Tập đi với gậy |
Lần |
29,000 |
50 |
Tập đi với bàn xương cá |
Lần |
29,000 |
51 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
Lần |
29,000 |
52 |
Tập lên, xuống cầu thang |
Lần |
29,000 |
53 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
Lần |
29,000 |
54 |
Tập đi với chân giả trên gối |
Lần |
29,000 |
55 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
Lần |
29,000 |
56 |
Tập đi với khung treo |
Lần |
29,000 |
57 |
Tập vận động thụ động |
Lần |
46,900 |
58 |
Tập vận động có trợ giúp |
Lần |
46,900 |
59 |
Tập vận động có kháng trở |
Lần |
46,900 |
60 |
Tập vận động trên bóng |
Lần |
29,000 |
61 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
Lần |
29,000 |
62 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
Lần |
46,900 |
63 |
Tập với thang tường |
Lần |
29,000 |
64 |
Tập với giàn treo các chi |
Lần |
29,000 |
65 |
Tập với ròng rọc |
Lần |
11,200 |
66 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
Lần |
29,000 |
67 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
Lần |
29,000 |
68 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
Lần |
29,000 |
69 |
Tập với máy tập thăng bằng |
Lần |
29,000 |
70 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
Lần |
11,200 |
71 |
Tập với xe đạp tập |
Lần |
11,200 |
72 |
Tập với bàn nghiêng |
Lần |
29,000 |
73 |
Tập các kiểu thở |
Lần |
30,100 |
74 |
Tập ho có trợ giúp |
Lần |
30,100 |
75 |
Tập điều hợp vận động |
Lần |
46,900 |
76 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
Lần |
302,000 |
77 |
Tập tri giác và nhận thức |
Lần |
41,800 |
VII |
BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG |
|
|
1 |
Khám bệnh |
Lần |
34,500 |
2 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
616,000 |
3 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
616,000 |
4 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
246,000 |
5 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
186,000 |
6 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
258,000 |
7 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
392,000 |
8 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
246,000 |
9 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
Lần |
240,000 |
10 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[ chiều dài ≤ 15cm] |
Lần |
57,600 |
11 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
Lần |
179,000 |
12 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
Lần |
134,000 |
13 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
Lần |
112,000 |
14 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
Lần |
82,400 |
VIII |
NGOẠI KHOA |
|
|
1 |
Khám bệnh |
Lần |
34,500 |
2 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
Lần |
178,000 |
3 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
Lần |
1,157,000 |
4 |
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
Lần |
1,157,000 |
5 |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) |
Lần |
1,157,000 |
6 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
Lần |
285,000 |
7 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[ nông chiều dài < l0 cm] |
Lần |
178,000 |
8 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[ nông chiều dài ≥ l0 cm] |
Lần |
237,000 |
9 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [≥ l0 cm][sâu] |
Lần |
305,000 |
10 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[ nông chiều dài < l0 cm] |
Lần |
178,000 |
11 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[ sâu chiều dài < l0 cm] |
Lần |
257,000 |
12 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[ nông chiều dài ≥ l0 cm] |
Lần |
237,000 |
13 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[ sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
Lần |
305,000 |
14 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[ sâu chiều dài < l0 cm] |
Lần |
257,000 |
15 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai[ Thủ thuật] |
Lần |
705,000 |
16 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm)[ Thủ thuật] |
Lần |
724,000 |
17 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê][ Thủ thuật] |
Lần |
834,000 |
18 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt[ Thủ thuật] |
Lần |
752,000 |
19 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp[ Thủ thuật] |
Lần |
752,000 |
20 |
Phong bế ngoài màng cứng |
Lần |
649,000 |
21 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
242,000 |
22 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
242,000 |
23 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ[ chiều dài ≤ 15cm] |
Lần |
57,600 |
24 |
Thay băng, cắt chỉ[ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
Lần |
82,400 |
25 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ |
Lần |
1,157,000 |
26 |
Tiêm ngoài màng cứng |
Lần |
319,000 |
27 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
144,000 |
28 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Lần |
399,000 |
29 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Lần |
624,000 |
30 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
Lần |
335,000 |
31 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
Lần |
335,000 |
32 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
624,000 |
33 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lần |
624,000 |
34 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
624,000 |
35 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
319,000 |
36 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
335,000 |
37 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
335,000 |
38 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
335,000 |
39 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
399,000 |
40 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
335,000 |
41 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Lần |
335,000 |
42 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lần |
335,000 |
43 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Lần |
335,000 |
44 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
335,000 |
45 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
335,000 |
46 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
234,000 |
47 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Lần |
714,000 |
48 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lần |
259,000 |
49 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Lần |
624,000 |
50 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Lần |
624,000 |
51 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Lần |
644,000 |
52 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
624,000 |
53 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
259,000 |
54 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
335,000 |
55 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
335,000 |
56 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
335,000 |
57 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
234,000 |
58 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Lần |
144,000 |
59 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
234,000 |
60 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Lần |
319,000 |
61 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
234,000 |
62 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Lần |
399,000 |
63 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
259,000 |
64 |
Tháo bột các loại |
Lần |
52,900 |
65 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
Lần |
5,413,000 |
66 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
2,269,000 |
67 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
2,887,000 |
68 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Lần |
1,242,000 |
69 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
Lần |
2,887,000 |
70 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
Lần |
2,477,000 |
71 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
Lần |
3,609,000 |
72 |
Cắt sẹo khâu kín |
Lần |
3,288,000 |
73 |
Cắt u bao gân |
Lần |
1,784,000 |
74 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
1,784,000 |
75 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
Lần |
1,784,000 |
76 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
Lần |
1,126,000 |
77 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Lần |
1,334,000 |
78 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Lần |
1,206,000 |
79 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
Lần |
1,234,000 |
80 |
Cắt u xương, sụn |
Lần |
3,746,000 |
81 |
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay |
Lần |
2,963,000 |
82 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
Lần |
3,325,000 |
83 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
Lần |
3,750,000 |
84 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
Lần |
2,829,000 |
85 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
Lần |
2,829,000 |
86 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
Lần |
2,944,000 |
87 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
Lần |
2,644,000 |
88 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm |
Lần |
2,841,000 |
89 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
2,818,000 |
90 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
3,982,000 |
91 |
Gỡ dính gân |
Lần |
2,963,000 |
92 |
Gỡ dính thần kinh |
Lần |
2,973,000 |
93 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
Lần |
1,304,000 |
94 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật |
Lần |
2,963,000 |
95 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Lần |
2,963,000 |
96 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
Lần |
3,601,000 |
97 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
Lần |
3,601,000 |
98 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
Lần |
3,601,000 |
99 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Lần |
984,000 |
100 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
2,477,000 |
101 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
Lần |
3,750,000 |
102 |
Nối gân duỗi |
Lần |
2,963,000 |
103 |
Nối gân gấp |
Lần |
2,963,000 |
104 |
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ |
Lần |
2,829,000 |
105 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Lần |
2,562,000 |
106 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
Lần |
2,887,000 |
107 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
Lần |
2,887,000 |
108 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Lần |
3,741,000 |
109 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Lần |
3,741,000 |
110 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
Lần |
2,477,000 |
111 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
Lần |
295,000 |
112 |
Phẫu thuật chân chữ O |
Lần |
3,750,000 |
113 |
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI |
Lần |
2,829,000 |
114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt |
Lần |
2,925,000 |
115 |
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não |
Lần |
2,925,000 |
116 |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh |
Lần |
3,750,000 |
117 |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
Lần |
1,415,000 |
118 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
Lần |
3,750,000 |
119 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
Lần |
2,925,000 |
120 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
Lần |
2,925,000 |
121 |
Phẫu thuật chuyển ngón tay |
Lần |
6,153,000 |
122 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
Lần |
3,325,000 |
123 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
Lần |
5,328,000 |
124 |
Phẫu thuật co gân Achille |
Lần |
2,963,000 |
125 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
4,616,000 |
126 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
Lần |
3,985,000 |
127 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Lần |
3,570,000 |
128 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài |
Lần |
3,750,000 |
129 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
Lần |
4,140,000 |
130 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Lần |
2,963,000 |
131 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
Lần |
2,963,000 |
132 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
Lần |
2,744,000 |
133 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
Lần |
2,644,000 |
134 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
Lần |
2,644,000 |
135 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
Lần |
2,644,000 |
136 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
Lần |
2,493,000 |
137 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ |
Lần |
2,493,000 |
138 |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) |
Lần |
3,750,000 |
139 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay |
Lần |
2,973,000 |
140 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
Lần |
752,000 |
141 |
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ |
Lần |
3,570,000 |
142 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
Lần |
2,758,000 |
143 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
Lần |
2,106,000 |
144 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
Lần |
3,649,000 |
145 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
2,818,000 |
146 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
Lần |
4,634,000 |
147 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
Lần |
2,318,000 |
148 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
Lần |
4,672,000 |
149 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
Lần |
3,750,000 |
150 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
Lần |
3,750,000 |
151 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
Lần |
3,750,000 |
152 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
Lần |
3,750,000 |
153 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
3,985,000 |
154 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
Lần |
3,985,000 |
155 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
Lần |
3,750,000 |
156 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
Lần |
3,750,000 |
157 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Lần |
3,750,000 |
158 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
Lần |
5,122,000 |
159 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
Lần |
3,661,000 |
160 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
Lần |
3,750,000 |
161 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Lần |
3,985,000 |
162 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
Lần |
3,750,000 |
163 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
Lần |
3,750,000 |
164 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
Lần |
3,750,000 |
165 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
Lần |
3,750,000 |
166 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
3,750,000 |
167 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
Lần |
3,750,000 |
168 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Lần |
3,750,000 |
169 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3,750,000 |
170 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
Lần |
3,750,000 |
171 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
3,750,000 |
172 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
Lần |
3,750,000 |
173 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
Lần |
3,750,000 |
174 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
Lần |
3,750,000 |
175 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
Lần |
3,750,000 |
176 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
Lần |
3,750,000 |
177 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
Lần |
3,750,000 |
178 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
Lần |
3,985,000 |
179 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
Lần |
3,750,000 |
180 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
Lần |
3,750,000 |
181 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
Lần |
3,750,000 |
182 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
Lần |
3,750,000 |
183 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
Lần |
3,750,000 |
184 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
Lần |
3,750,000 |
185 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
Lần |
3,985,000 |
186 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
Lần |
3,985,000 |
187 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3,750,000 |
188 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
Lần |
3,750,000 |
189 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
Lần |
3,750,000 |
190 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Lần |
3,750,000 |
191 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3,750,000 |
192 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
Lần |
3,750,000 |
193 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
Lần |
3,750,000 |
194 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
3,750,000 |
195 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
Lần |
3,750,000 |
196 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
Lần |
3,649,000 |
197 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
Lần |
3,649,000 |
198 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Lần |
2,887,000 |
199 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
Lần |
2,758,000 |
200 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
Lần |
3,151,000 |
201 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
Lần |
3,746,000 |
202 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da |
Lần |
5,025,000 |
203 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
Lần |
2,963,000 |
204 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Lần |
2,887,000 |
205 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
Lần |
2,963,000 |
206 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
Lần |
2,963,000 |
207 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
Lần |
3,250,000 |
208 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
Lần |
3,250,000 |
209 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
Lần |
3,250,000 |
210 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai |
Lần |
3,250,000 |
211 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu |
Lần |
4,242,000 |
212 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó |
Lần |
4,242,000 |
213 |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) |
Lần |
4,242,000 |
214 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
Lần |
4,242,000 |
215 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
Lần |
2,973,000 |
216 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
Lần |
2,887,000 |
217 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Lần |
2,887,000 |
218 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ |
Lần |
3,325,000 |
219 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
Lần |
3,325,000 |
220 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
Lần |
4,228,000 |
221 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
Lần |
3,750,000 |
222 |
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não |
Lần |
3,570,000 |
223 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
Lần |
3,325,000 |
224 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
Lần |
3,325,000 |
225 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
Lần |
2,790,000 |
226 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
Lần |
2,887,000 |
227 |
Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ |
Lần |
2,493,000 |
228 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Lần |
3,741,000 |
229 |
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên |
Lần |
2,822,000 |
230 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
Lần |
3,750,000 |
231 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
Lần |
5,122,000 |
232 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
Lần |
5,122,000 |
233 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
Lần |
3,258,000 |
234 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm |
Lần |
5,025,000 |
235 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
4,616,000 |
236 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Lần |
2,963,000 |
237 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
Lần |
3,250,000 |
238 |
Phẫu thuật U máu |
Lần |
3,014,000 |
239 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
Lần |
1,965,000 |
240 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Lần |
2,963,000 |
241 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Lần |
2,598,000 |
242 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Lần |
2,963,000 |
243 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
Lần |
4,616,000 |
244 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời |
Lần |
6,153,000 |
245 |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi |
Lần |
6,579,000 |
246 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
Lần |
3,570,000 |
247 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
Lần |
3,570,000 |
248 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
Lần |
3,570,000 |
249 |
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối |
Lần |
3,570,000 |
250 |
Rút đinh các loại |
Lần |
1,731,000 |
251 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Lần |
1,731,000 |
252 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
Lần |
3,325,000 |
253 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
2,477,000 |
IX |
XÉT NGHIỆM |
|
|
1 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
12,600 |
2 |
Thời gian máu đông |
Lần |
12,600 |
3 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
Lần |
20,700 |
4 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
Lần |
23,100 |
5 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
23,100 |
6 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
26,400 |
7 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
31,100 |
8 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
36,900 |
9 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
39,100 |
10 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
Lần |
40,400 |
11 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
40,400 |
12 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
Lần |
55,300 |
13 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
Lần |
56,500 |
14 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
74,800 |
15 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
80,800 |
16 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
80,800 |
17 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Lần |
15,200 |
18 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
53,600 |
19 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
53,600 |
20 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
Lần |
75,400 |
21 |
Định lượng Glucose (niệu) |
Lần |
13,900 |
22 |
Định lượng Protein (niệu) |
Lần |
13,900 |
23 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
Lần |
16,100 |
24 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Lần |
16,100 |
25 |
Định lượng Urê (niệu) |
Lần |
16,100 |
26 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27,400 |
27 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
Lần |
29,000 |
28 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
43,100 |
29 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
19,200 |
30 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
21,500 |
31 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
21,500 |
32 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
21,500 |
33 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
21,500 |
34 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
21,500 |
35 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
21,500 |
36 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
21,500 |
37 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
21,500 |
38 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
21,500 |
39 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
21,500 |
40 |
Phản ứng CRP |
Lần |
21,500 |
41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
26,900 |
42 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26,900 |
43 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
26,900 |
44 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
29,000 |
45 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
Lần |
37,700 |
46 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Lần |
41,700 |
47 |
Định lượng CRP |
Lần |
53,800 |
48 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
Lần |
53,800 |
49 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
101,000 |
50 |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
Lần |
41,700 |
X |
X QUANG |
|
|
1 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
65,400 |
2 |
Chụp Xquang Chausse III |
Lần |
65,400 |
3 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Lần |
65,400 |
4 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
65,400 |
5 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
|